Có 2 kết quả:
摆弄 bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ • 擺弄 bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ
bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ [bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move back and forth
(2) to fiddle with
(2) to fiddle with
Bình luận 0
bǎi nòng ㄅㄞˇ ㄋㄨㄥˋ [bǎi lòng ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move back and forth
(2) to fiddle with
(2) to fiddle with
Bình luận 0